Phép nhân là gì? Phương pháp học hiệu quả nhất
22 Tháng Mười Hai, 2021Contents Phép nhân là gì? Phép nhân là một phép toán tìm kết quả của hai hoặc nhiều số...
Contents
Phép cộng là một trong những phép toán số học lâu đời nhất và cơ bản nhất. Nó được biết đến với các nhà toán học từ hơn 6000 năm. Phép ‘đếm’ được coi là một hình thức bổ sung ban đầu.
Bằng chứng chính thức đầu tiên của việc bổ sung là nó đã được sử dụng bởi người Ai Cập và người Babylon vào năm 2000 trước Công nguyên. Những biểu tượng của cộng và trừ đã được phát minh trong khoảng 16 ngày thế kỷ, nhưng trước đó, các phương trình được viết bằng lời nói, mà làm cho nó thực sự tốn thời gian để giải quyết các vấn đề.
Nói chung, phép cộng được định nghĩa là việc kết hợp hai hoặc nhiều nhóm đối tượng thành một nhóm duy nhất. Về mặt toán học, phép cộng có thể được định nghĩa là một phép toán số học trong đó tổng hoặc tổng của hai hoặc nhiều số được xác định.
Biểu tượng cộng là dấu cộng (+) và được chèn vào giữa các số được thêm vào. Thực hiện phép cộng là một trong những tác vụ số đơn giản nhất. Bổ sung là một kỹ năng quan trọng trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống bao gồm: ở nhà, trường học và nơi làm việc.
Có 3 phần của phép cộng, dấu phụ, dấu bằng và tổng.
Ngoài ra, addends hoặc summand là các số hoặc thuật ngữ được thêm vào với nhau. Ví dụ, 10 + 6 = 16, 10 và 6 là các phụ trội của phương trình này.
Dấu bằng chứng tỏ rằng hai nửa của phương trình là tương đương. Ví dụ, trong câu cộng, 10 + 6 = 16, dấu bằng được biểu thị bằng hai nét ngang ngắn.
Tổng trong câu cộng là tổng của các phụ. Ví dụ, trong 10 + 6 = 16, tổng là 16.
Hiểu các thuộc tính của phép cộng là quan trọng vì nó hướng dẫn bạn làm việc với các số hiệu quả hơn.
Thuộc tính này nói rằng vị trí của các số trong một phương trình không ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Ví dụ: 4 + 5 giống với 5 + 4. Thuộc tính này áp dụng cho phép cộng các số, bất kể nhóm số đó lớn đến mức nào.
Thuộc tính này áp dụng cho các phương trình phức tạp liên quan đến việc sử dụng dấu ngoặc nhọn, dấu ngoặc nhọn và dấu ngoặc đơn để phân tách nhóm số. Ngoài ra, chúng ta có thể di chuyển các dấu ngoặc xung quanh mà không ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Ví dụ, (4 + 6) + 2 = 4 + (6 + 2).
Thuộc tính nhận dạng nói rằng tổng của một số bằng 0 tương đương với chính số đó. Ví dụ, 5+ 0 = 5. Số 0 được gọi là số nhận dạng vì nó ảnh hưởng đến các số khác trong quá trình cộng.
Khi một học sinh đang cộng các nhóm số lớn, hãy nhắc họ rằng số 0 không ảnh hưởng đến các số khác trong phương trình.
Phép toán nghịch đảo ngụ ý rằng phép cộng và phép trừ là đối lập nhau. Ví dụ, hai cộng ba trừ ba bằng hai. Việc cộng và trừ các số giống nhau cũng tương tự như việc hủy bỏ các số.
Vì lý do này, bạn nên tìm các số có thể loại bỏ khi thực hiện phép cộng và trừ trên các nhóm số lớn.
ví dụ 1
Terry đã mua một chiếc váy được thiết kế riêng cho 231andShoeSfor199. Cô ấy đã tiêu bao nhiêu tiền cho chiếc váy và đôi giày?
Giải pháp
Để tìm tổng chi phí, chúng ta cần thêm 231 và 199
2 | 3 | 1 | |
+ | 1 | 9 | 9 |
4 | 3 | 0 |
Tổng chi tiêu được tìm thấy bằng cách cộng hai mức giá với nhau. Vì thế. Terry đã chi 430 đô la cho cả hai mặt hàng.
Ví dụ 2
Có 56 chỗ ngồi màu vàng và 97 chỗ ngồi màu trắng trong khán phòng của trường. Có bao nhiêu ghế màu vàng và trắng trong khán phòng?
Giải pháp
Tổng số ghế = 56 +97
= 153 ghế