Điểm chuẩn Trường Đại học Y Hà Nội mới nhất năm 2021
Contents Điểm chuẩn Trường Đại học Y Hà Nội **Lưu ý: Điểm này đã bao gồm điểm chuẩn và...
Xem thêmDưới đây là một số thông tin Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành điểm chuẩn Trường Đại học Giao thông Vận tải để lấy thông tin chuẩn xác để điền hồ sơ đăng ký vào trường Đại học.
Điểm chuẩn của trường Đại học Giao thông Vận tải của 2020 – 2021 như sau:
Ngành học | Mã ngành | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ THPT |
Năm 2021 |
Ngành học : Quản trị kinh doanh
(gồm 3 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp xây dựng, Quản trị doanh nghiệp Bưu chính – Viễn thông, Quản trị kinh doanh giao thông vận tải) |
7340101 | 23,30 | 25,67 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kế toán
(chuyên ngành Kế toán tổng hợp) |
7340301 | 23,55 | 25,57 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kinh tế
(chuyên ngành Kinh tế Bưu chính – Viễn thông) |
7310101 | 22,80 | 25,40 | Đang cập nhật |
Ngành học : Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 22 | 25,40 | Đang cập nhật |
Ngành học : Khai thác vận tải
(gồm 4 chuyên ngành: Khai thác vận tải đường sắt đô thị, Vận tải đường bộ và thành phố,Vận tải – Thương mại quốc tế, Qui hoạch và quản lý GTVT đô thị) |
7840101 | 21,95 | 21,40 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kinh tế vận tải
(gồm 2 chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải đường sắt) |
7840104 | 20,70 | 22,42 | Đang cập nhật |
Ngành học : Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 25 | 26,65 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kinh tế xây dựng
(gồm 2 chuyên ngành: Kinh tế quản lý khai thác cầu đường, Kinh tế xây dựng công trình giao thông) |
7580301 | 20,40 | 23,32 | Đang cập nhật |
Ngành học : Toán ứng dụng
(chuyên ngành Toán – Tin ứng dụng) |
7460112 | 16,40 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Công nghệ thông tin | 7480201 | 24,75 | 26,45 | Đang cập nhật |
Ngành học : Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Kỹ thuật an toàn giao thông) | 7510104 | 18 | 20,43 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật môi trường
(chuyên ngành Kỹ thuật môi trường giao thông) |
7520320 | 16,05 | 20,18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật cơ khí
(gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí) |
7520103 | 23,10 | 24,62 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật cơ điện tử (chuyên ngành Cơ điện tử) | 7520114 | 23,85 | 25,90 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật nhiệt
(gồm 2 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh, Điều hòa không khí và thông gió công trình xây dựng) |
7520115 | 21,05 | 22,65 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành môn học: Máy xây dựng, Cơ giới hóa xây dựng cầu đường, Cơ khí giao thông công chính | 7520116-01 | 16,70 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành môn học: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Tàu điện-metro, Đầu máy – Toa xe | 7520116-02 | 16,35 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Chuyên ngành Kỹ thuật máy động lực | 7520116-03 | 19,40 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 24,55 | 26,18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật điện
(gồm 2 chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và giao thông, Hệ thống điện giao thông và công nghiệp) |
7520201 | 21,45 | 23,48 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật điện tử – viễn thông
(gồm 3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp, Kỹ thuật thông tin và truyền thông, Kỹ thuật viễn thông) |
7520207 | 22,40 | 23,77 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
(gồm 2 chuyên ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa giao thông, Tự động hóa) |
7520216 | 24,05 | 25,77 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật xây dựng
(gồm 4 chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Kỹ thuật hạ tầng đô thị, Vật liệu và công nghệ xây dựng) |
7580201 | 17 | 19,50 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
(Chuyên ngành Cảng công trình biển) |
7580202 | 16,55 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Chuyên ngành Cầu đường bộ | 7580205-01 | 17,10 | 19,50 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường bộ | 7580205-02 | 17,15 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Cầu hầm, Đường hầm và metro | 7580205-03 | 16,75 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Đường sắt, Cầu-Đường sắt, Đường sắt đô thị | 7580205-04 | 17,20 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Đường ô tô và Sân bay, Cầu – Đường ô tô và Sân bay | 7580205-05 | 16,20 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Công trình giao thông công chính, Công trình giao thông đô thị | 7580205-06 | 16,15 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường | 7580205-07 | 16,45 | 18 | Đang cập nhật |
Nhóm ngành: Địa kỹ thuật, Kỹ thuật GIS và trắc địa công trình | 7580205-08 | 16,10 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Quản lý xây dựng | 7580302 | 17,20 | 21,88 | Đang cập nhật |
Các chương trình tiên tiến, chất lượng cao | ||||
Ngành học : Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
(gồm 3 chương trình chất lượng cao: Cầu – Đường bộ Việt – Pháp, Cầu – Đường bộ Việt – Anh, Công trình Giao thông đô thị Việt – Nhật) |
7580205QT | 16,25 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Công nghệ thông tin (Chương trình Công nghệ thông tin Việt – Anh) | 7480201QT | 23,30 | 25,17 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật cơ khí (Chương trình Cơ khí ô tô Việt – Anh) | 7520103QT | 20,70 | 23 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) | 7580201QT-01 | 16,20 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp) | 7580201QT-02 | 16,25 | 19,50 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt – Anh) | 7580301QT | 16,60 | 19,50 | Đang cập nhật |
Ngành học : Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh) | 7340301QT | 19,60 | 20,27 | Đang cập nhật |
Xem thêm: