Cổng Thông Tin Đại Học, Cao Đẳng Lớn Nhất Việt Nam

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội mới nhất năm 2021

KHOA Y DƯỢC HÀ NỘI

Thẳng tiến vào đại học chỉ với: Điểm lớp 12 Từ 6,5 Điểm thi từ 18 năm 2022

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội như thế nào? Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác để đưa vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học.

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội 
Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Contents

Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Điểm chuẩn 2021

TT Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển Tiêu chí phụ thứ nhất

(Sử dụng khi thí sinh có ĐXT đúng bằng Điểm trúng tuyển)

Tiêu chí phụ thứ hai

(Sử dụng khi thí sinh có ĐTX đúng bằng Điểm trúng tuyển và không thỏa mãn Tiêu chí phụ thứ nhất)

1 7340101

Quản trị kinh doanh

25.30 Toán > 8.4 Toán = 8.4 và NV≤ 3
2 7340115

Marketing

26.10 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 2
3 7340201

Tài chính – Ngân hàng

25.45 Toán > 8.2 Toán = 8.2 và NV≤ 14
4 7340301

Kế toán

24.75 Toán > 8.0 Toán =8.0 và NV≤ 1
5 7340302

Kiểm toán

25.00 Toán > 8.8 Toán = 8.8 và NV≤ 9
6 7340404

Quản trị nhân lực

25.65 Toán > 8.2 Toán = 8.2 và NV≤ 5
7 7340406

Quản trị văn phòng

24.50 Toán > 7.6 Toán = 7.6 và NV≤ 5
8 7480101

Khoa học máy tính

25.65 Toán > 8.4 Toán = 8.4 và NV≤ 7
9 7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

25.05 Toán > 8.0 Toán = 8.0 và NV≤ 3
10 7480103

Kỹ thuật phần mềm

25.40 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 3
11 7480104

Hệ thống thông tin

25.25 Toán > 8.0 Toán = 8.0 và NV≤11
12 7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

25.10 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 3
13 7480201

Công nghệ thông tin

26.05 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 3
14 7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

24.35 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 1
15 7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

25.35 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 2
16 7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

25.25 Toán > 8.0 Toán = 8.0 và NV≤ 8
17 7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

23.90 Toán > 8.2 Toán = 8.2 và NV≤ 2
18 7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

24.60 Toán > 8.6 Toán = 8.6 và NV≤ 1
19 7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

24.25 Toán > 8.4 Toán = 8.4 và NV≤ 1
20 7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH

26.00 Toán > 9.0 Toán = 9.0 và NV≤ 1
21 7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

22.05 Toán > 7.8 Toán = 7.8 và NV≤ 2
22 7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

20.80 Toán > 7.8 Toán = 7.8 và NV≤ 9
23 7540101

Công nghệ thực phẩm

23.75 Toán > 8.0 Toán = 8.0 và NV≤ 2
24 7540204

Công nghệ dệt, may

24.00 Toán > 6.8 Toán = 6.8 và NV≤ 1
25 7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

22.15 Toán > 7.6 Toán = 7.6 và NV≤ 3
26 7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

23.80 Toán > 8.8 Toán =8.8 và NV≤ 14
27 7519003

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

23.45 Toán > 8.2 Toán = 8.2 và NV≤ 4
28 7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

26.10 Toán > 8.2 Toán = 8.2 và NV≤ 5
29 7220201

Ngôn ngữ Anh

25.89 Ngoại ngữ > 9.2 Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
30 7310104

Kinh tế đầu tư

25.05 Toán > 8.8 Toán = 8.8 và NV≤ 4
31 7810101

Du lịch

24.75 Ngữ văn > 6.75 Ngữ văn = 6.75 và NV≤1
32 7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

24.30 Toán > 8.8 Toán = 8.8 và NV≤ 1
33 7810201

Quản trị khách sạn

24.75 Toán > 9.4 Toán = 9.4 và NV≤ 4
34 7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

24.20 Toán > 8.8 Toán = 8.8 và NV≤ 5
35 7340125

Phân tích dữ liệu kinh doanh

23.80 Toán > 7.8 Toán = 7.8 và NV≤ 3
36 7210404

Thiết kế thời trang

24.55 NV≤ 5
37 7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

26.19 NV≤ 2
38 7220209

Ngôn ngữ Nhật

25.81 NV≤ 3
39 7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

26.45 NV≤ 5

Điểm chuẩn 2018, 2019, 2020

Ngành học Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020  

Năm 2021

Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 18.85 20,85 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 20.15 22,35 25,30 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Ô tô 19.5 22,10 25,10 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông 17.35 19,75 23,20 Đang cập nhật
Ngành nghề: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.6 19,65 23,10 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật máy tính 18.3 20,50 24 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18.9 20,90 24,10 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.45 23,10 26 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật nhiệt 17.05 19,15 22,45 Đang cập nhật
Ngành nghề: Khoa học máy tính 18.75 21,15 24,70 Đang cập nhật
Ngành nghề: Hệ thống thông tin 18 20,20 23,50 Đang cập nhật
Ngành nghề: Kỹ thuật phần mềm 18.95 21,05 24,30 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ thông tin 20.4 22,80 25,60 Đang cập nhật
Ngành nghề: Kế toán 18.2 20 22,75 Đang cập nhật
Ngành nghề: Tài chính – Ngân hàng 18.25 20,20 23,45 Đang cập nhật
Ngành nghề: Quản trị kinh doanh 18.4 20,50 23,55 Đang cập nhật
Ngành nghề: Quản trị khách sạn 19 20,85 23,75 Đang cập nhật
Ngành nghề: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18.5 20,20 23 Đang cập nhật
Ngành nghề: Kinh tế đầu tư 16 18,95 22,60 Đang cập nhật
Ngành nghề: Kiểm toán 17.05 19,30 22,30 Đang cập nhật
Ngành nghề: Quản trị văn phòng 17.45 19,35 22,20 Đang cập nhật
Ngành nghề: Quản trị nhân lực 18.8 20,65 24,20 Đang cập nhật
Ngành nghề: Marketing 19.85 21,65 24,90 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ vật liệu dệt, may 16,20 18,50 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ dệt, may 19.3 20,75 22,80 Đang cập nhật
Ngành nghề: Thiết kế thời trang 18.7 20,35 22,80 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật hóa học 16.1 16,95 18 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật môi trường 16 16 18,05 Đang cập nhật
Ngành nghề: Ngôn ngữ Anh 18.91 21,05 22,73 Đang cập nhật
Ngành nghề: Ngôn ngữ Trung Quốc 19.46 21,50 23,29 Đang cập nhật
Ngành nghề: Du lịch 20 22,25 24,25 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ thực phẩm 19,05 21,05 Đang cập nhật
Ngành nghề: Ngôn ngữ Hàn Quốc 21,23 23,44 Đang cập nhật
Ngành nghề: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 17,85 21,95 Đang cập nhật
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 21,50 Đang cập nhật
Ngành nghề: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 24,40 Đang cập nhật
Ngành nghề: Ngôn ngữ Nhật 22,40 Đang cập nhật

Xem thêm:

0 0 votes
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Khoa Y Dược Hà Nội tuyển sinh chính quy

Bài viết mới nhất

Thi trắc nghiệm online
https://tintuctuyensinh.vn/wp-content/uploads/2021/10/Autumn-Sale-Facebook-Event-Cover-Template-1.gif
0
Would love your thoughts, please comment.x