FeO + H2SO4 đặc nóng
23 Tháng Mười Hai, 2021Bạn đang tìm hiểu tính chất của hợp chất sắt II oxit và các dạng bài tập liên quan...
Điểm chuẩn các ngành Đại học kinh tế quốc dân luôn là đề tài hot đối với các bạn học sinh , sinh viên . Năm 2021 , Đại học kinh tế quốc dân điểm chuẩn các ngành năm 2021 dự kiến sẽ không cao hơn quá nhiều so với năm 2018 , 2019, 2020 . Điểm sàn dự kiến đảm bảo chất lượng sẽ là 19 điểm . Các bạn có thể tham khảo bảng điểm trên để ra mục tiêu đỗ vào ngành bạn yêu thích .
Dưới đây là danh sách điểm chuẩn các ngành trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân trong 3 năm gần nhất 2018, 2019, 2020 để các bạn tham khảo và định hướng cho bản thân mình.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | ||
2018 | 2019 | 2020 | ||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 34.42 | 30.75 | 33.65 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | 22.75 | 24.75 |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 25.75 | 22.85 | 24.85 |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | — | 22.3 | 24.45 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | 24.35 | 26.15 |
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | 21.65 | 23.75 |
7 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | 21.45 | 24.15 |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | — | 24 | 25.5 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | 23 | 25.25 |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | 23.6 | 25.6 |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | 21.5 | 23.85 |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | 24.25 | 26.15 |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26 | 23.15 | 25.1 |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | — | 23.25 | 25.6 |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | 22.85 | 25 |
16 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24 | 21.35 | 23.35 |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | 23.6 | 25.35 |
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | — | 21.25 | 23.6 |
19 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | — | 20.75 | 23.35 |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | — | 22.85 | 24.9 |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | 22 | 24.3 |
22 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | — | 22 | 24.4 |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | — | 22.35 | 24.5 |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | — | 21.5 | 23.7 |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 21.75 | 24.1 |
26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | — | 23.85 | 26 |
27 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | — | 20.75 | 22.6 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | 22.75 | 24.85 |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | 23.15 | 25.4 |
30 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | — | 20.5 | 22.65 |
31 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 24.25 | 20.75 | 22.3 |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | — | 20.5 | 22.5 |
33 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | 22.1 | 24.25 |
34 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | — | 28 | 31 |
35 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | — | 21.5 | 23.5 |
36 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | 21 | 21.5 |
37 | POHE | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 31 | 28.75 | 31.75 |
38 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | ||
39 | EP03 | Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) | A00; A01; D01; D07 | 23 | ||
40 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | A00; A01; D01; D07 | 24.65 | ||
41 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | ||
42 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | ||
43 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) | A01; D01; D07; D10 | 23.15 | ||
44 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) | A01; D01; D07; D10 | 22.75 | ||
45 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) | A00; A01; D07; B00 | 22.75 | ||
46 | EP10 | Đầu tư tài chính (BFI – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D10 | 31.75 | ||
47 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME – tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D09; D10 | 33.35 |