Ngành răng hàm mặt? Có khó không? Nên học trường nào? – Reviews Chi Tiết
27 Tháng Mười, 2020ngành răng hàm mặt Răng Hàm Mặt là gì? Làm sao để trở thành một bác sĩ Răng Hàm...
Thông tin tuyển sinh và học phí năm 2021 của trường Đại học Sàn Gòn.
Contents
– Địa chỉ website: www.sgu.edu.vn
Hình ảnh trường đại học sàn gòn
Dưới đây là thông tin tuyển sinh năm 2019 của trường Đại Học Sàn Gòn. Để cho quý phụ huynh và các bạn sinh viên có thể tham khảo.
Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | ||
Các ngành đào tạo đại học | ||||||
Quản lý giáo dục | 7140114 | 40 | C04 | D01 | ||
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 150 | M01 | |||
Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Giáo dục Mầm non theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | ||||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 150 | D01 | |||
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 20 | C03 | D01 | ||
Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 | A00 | TO | A01 | TO |
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 30 | A00 | LI | ||
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 30 | A00 | HO | ||
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 40 | B00 | SI | ||
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 45 | C00 | VA | ||
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 40 | C00 | SU | ||
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 30 | C00 | DI | C04 | DI |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | 40 | N01 | |||
Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Sư phạm Âm nhạc theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | ||||||
Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | 30 | H00 | |||
Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Sư phạm Mỹ thuật theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | ||||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 150 | D01 | N1 | ||
Thanh nhạc | 7210205 | 10 | N02 | |||
Trường tổ chức thi các môn năng khiếu của ngành Thanh nhạc theo lịch riêng. Thí sinh theo dõi lịch ôn tập, lịch thi các môn năng khiếu tại website http://daotao.sgu.edu.vn/tuyensinh. | ||||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 300 | D01 | N1 | ||
Tâm lý học | 7310401 | 100 | D01 | |||
Quốc tế học | 7310601 | 140 | D01 | N1 | ||
Việt Nam học | 7310630 | 170 | C00 | |||
Thông tin – thư viện | 7320201 | 60 | C04 | D01 | ||
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 370 | A01 | TO | D01 | TO |
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 77 | A01 | TO | D01 | TO |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 400 | C01 | TO | D01 | TO |
Kế toán | 7340301 | 400 | C01 | TO | D01 | TO |
Quản trị văn phòng | 7340406 | 88 | C04 | VA | D01 | VA |
Luật | 7380101 | 120 | C03 | VA | D01 | VA |
Khoa học môi trường | 7440301 | 80 | A00 | B00 | ||
Toán ứng dụng | 7460112 | 70 | A00 | TO | A01 | TO |
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 55 | A00 | TO | A01 | TO |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 380 | A00 | TO | A01 | TO |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | 7480201CLC | 65 | A00 | TO | A01 | TO |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 50 | A00 | A01 | ||
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7510302 | 50 | A00 | A01 | ||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 60 | A00 | B00 | ||
Kỹ thuật điện | 7520201 | 50 | A00 | A01 | ||
Kỹ thuật điện tử – viễn thông | 7520207 | 50 | A00 | A01 |
.các bạn tham khảo thêm các trường khác tại đây