Đại học Kiểm sát Hà Nội: tuyển sinh điểm chuẩn năm 2022
Contents A. GIỚI THIỆU Đại học Kiểm sát Hà Nội Tên trường: Đại học Kiểm sát Hà Nội Tên...
Xem thêmĐiểm chuẩn Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội như thế nào? Tham khảo đầy đủ thông tin trường mã ngành của Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội để lấy thông tin chuẩn xác để đưa vào hồ sơ đăng ký vào trường Đại học.
Contents
TT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ thứ nhất
(Sử dụng khi thí sinh có ĐXT đúng bằng Điểm trúng tuyển) |
Tiêu chí phụ thứ hai
(Sử dụng khi thí sinh có ĐTX đúng bằng Điểm trúng tuyển và không thỏa mãn Tiêu chí phụ thứ nhất) |
1 | 7340101 |
Quản trị kinh doanh |
25.30 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và NV≤ 3 |
2 | 7340115 |
Marketing |
26.10 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
3 | 7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
25.45 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và NV≤ 14 |
4 | 7340301 |
Kế toán |
24.75 | Toán > 8.0 | Toán =8.0 và NV≤ 1 |
5 | 7340302 |
Kiểm toán |
25.00 | Toán > 8.8 | Toán = 8.8 và NV≤ 9 |
6 | 7340404 |
Quản trị nhân lực |
25.65 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
7 | 7340406 |
Quản trị văn phòng |
24.50 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và NV≤ 5 |
8 | 7480101 |
Khoa học máy tính |
25.65 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và NV≤ 7 |
9 | 7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
25.05 | Toán > 8.0 | Toán = 8.0 và NV≤ 3 |
10 | 7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
25.40 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
11 | 7480104 |
Hệ thống thông tin |
25.25 | Toán > 8.0 | Toán = 8.0 và NV≤11 |
12 | 7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
25.10 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
13 | 7480201 |
Công nghệ thông tin |
26.05 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
14 | 7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
24.35 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
15 | 7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
25.35 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
16 | 7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
25.25 | Toán > 8.0 | Toán = 8.0 và NV≤ 8 |
17 | 7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
23.90 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và NV≤ 2 |
18 | 7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
24.60 | Toán > 8.6 | Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
19 | 7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
24.25 | Toán > 8.4 | Toán = 8.4 và NV≤ 1 |
20 | 7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
26.00 | Toán > 9.0 | Toán = 9.0 và NV≤ 1 |
21 | 7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
22.05 | Toán > 7.8 | Toán = 7.8 và NV≤ 2 |
22 | 7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
20.80 | Toán > 7.8 | Toán = 7.8 và NV≤ 9 |
23 | 7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
23.75 | Toán > 8.0 | Toán = 8.0 và NV≤ 2 |
24 | 7540204 |
Công nghệ dệt, may |
24.00 | Toán > 6.8 | Toán = 6.8 và NV≤ 1 |
25 | 7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
22.15 | Toán > 7.6 | Toán = 7.6 và NV≤ 3 |
26 | 7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
23.80 | Toán > 8.8 | Toán =8.8 và NV≤ 14 |
27 | 7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
23.45 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và NV≤ 4 |
28 | 7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
26.10 | Toán > 8.2 | Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
29 | 7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25.89 | Ngoại ngữ > 9.2 | Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1 |
30 | 7310104 |
Kinh tế đầu tư |
25.05 | Toán > 8.8 | Toán = 8.8 và NV≤ 4 |
31 | 7810101 |
Du lịch |
24.75 | Ngữ văn > 6.75 | Ngữ văn = 6.75 và NV≤1 |
32 | 7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24.30 | Toán > 8.8 | Toán = 8.8 và NV≤ 1 |
33 | 7810201 |
Quản trị khách sạn |
24.75 | Toán > 9.4 | Toán = 9.4 và NV≤ 4 |
34 | 7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
24.20 | Toán > 8.8 | Toán = 8.8 và NV≤ 5 |
35 | 7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
23.80 | Toán > 7.8 | Toán = 7.8 và NV≤ 3 |
36 | 7210404 |
Thiết kế thời trang |
24.55 | NV≤ 5 | |
37 | 7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
26.19 | NV≤ 2 | |
38 | 7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
25.81 | NV≤ 3 | |
39 | 7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
26.45 | NV≤ 5 |
Ngành học | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 |
Năm 2021 |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 18.85 | 20,85 | Đang cập nhật | |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | 20.15 | 22,35 | 25,30 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 19.5 | 22,10 | 25,10 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 17.35 | 19,75 | 23,20 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.6 | 19,65 | 23,10 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật máy tính | 18.3 | 20,50 | 24 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18.9 | 20,90 | 24,10 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 20.45 | 23,10 | 26 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 17.05 | 19,15 | 22,45 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Khoa học máy tính | 18.75 | 21,15 | 24,70 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Hệ thống thông tin | 18 | 20,20 | 23,50 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Kỹ thuật phần mềm | 18.95 | 21,05 | 24,30 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ thông tin | 20.4 | 22,80 | 25,60 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Kế toán | 18.2 | 20 | 22,75 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Tài chính – Ngân hàng | 18.25 | 20,20 | 23,45 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Quản trị kinh doanh | 18.4 | 20,50 | 23,55 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Quản trị khách sạn | 19 | 20,85 | 23,75 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.5 | 20,20 | 23 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Kinh tế đầu tư | 16 | 18,95 | 22,60 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Kiểm toán | 17.05 | 19,30 | 22,30 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Quản trị văn phòng | 17.45 | 19,35 | 22,20 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Quản trị nhân lực | 18.8 | 20,65 | 24,20 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Marketing | 19.85 | 21,65 | 24,90 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ vật liệu dệt, may | 16,20 | 18,50 | Đang cập nhật | |
Ngành nghề: Công nghệ dệt, may | 19.3 | 20,75 | 22,80 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Thiết kế thời trang | 18.7 | 20,35 | 22,80 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật hóa học | 16.1 | 16,95 | 18 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16 | 16 | 18,05 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Ngôn ngữ Anh | 18.91 | 21,05 | 22,73 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Ngôn ngữ Trung Quốc | 19.46 | 21,50 | 23,29 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Du lịch | 20 | 22,25 | 24,25 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ thực phẩm | – | 19,05 | 21,05 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Ngôn ngữ Hàn Quốc | – | 21,23 | 23,44 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | – | 17,85 | 21,95 | Đang cập nhật |
Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 21,50 | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 24,40 | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề: Ngôn ngữ Nhật | 22,40 | Đang cập nhật |
Xem thêm: