Điểm chuẩn các ngành trường Đại Học Mở TPHCM mới nhất năm 2021
25 Tháng Năm, 2021Điểm chuẩn các ngành trường Đại Học Mở TPHCM luôn là các đề tài hót với các bạn học...
Điểm chuẩn các ngành Đại học công nghệ thông tin Tp. Hồ Chí Minh luôn là đề tài hot đối với các bạn học sinh , sinh viên . Năm 2021 , Đại học công nghệ thông tin Tp. Hồ Chí Minh điểm chuẩn các ngành năm 2021 dự kiến sẽ không cao hơn quá nhiều so với năm 2018 , 2019, 2020 . Điểm sàn dự kiến đảm bảo chất lượng sẽ là 17 điểm . Các bạn có thể tham khảo bảng điểm trên để ra mục tiêu đỗ vào ngành bạn yêu thích .
Dưới đây là điểm chuẩn các ngành Đại học công nghệ thông tin Tp. Hồ Chí Minh trong những năm 2018, 2019, 2020 để cho các bạn tham khảo để chọn đúng hướng cho bản thân.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | ||
2018 | 2019 | 2020 | ||||
1 | 7340122 | Thương mại điện tử. | A00; A01; D01 | 24 | 21.2 | 23.9 |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính. | A00; A01; D01 | 25.75 | 22.4 | 25.55 |
3 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính. (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 22 | 20.25 | 22.65 |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và. truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01 | 24.5 | 21.2 | 23.2 |
5 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và. truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 18 | 18.6 | 20 |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm. | A00; A01; D01 | 27 | 23.2 | 25.3 |
7 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm. (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 23.25 | 21.5 | 23.2 |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin. | A00; A01; D01 | 24.5 | 21.1 | 23.5 |
9 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin. (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20 | 19 | 21.4 |
10 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin. (tiên tiến) | A00; A01; D01 | 18 | 17 | 17.8 |
11 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính. | A00; A01; D01 | 24.75 | 21.7 | 23.8 |
12 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính .(chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 20.75 | 18.4 | 21 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 25.75 | 22.5 | 24.65 |
14 | 7480201_BT | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại. Bến Tre) | A00; A01; D01 | — | 20.5 | 22.9 |
15 | 7480201_CLCN | Công nghệ thông tin (chất lượng cao. định hướng Nhật Bản) | A00; A01; D01 | — | 19 | 21.3 |
16 | 7480201_KHDL | Công nghệ thông tin. (Khoa học dữ liệu) | A00; A01; D01 | — | 20.6 | 24.45 |
17 | 7480202 | An toàn thông tin. | A00; A01; D01 | 25.5 | 22.25 | 24.45 |
18 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 21 | 20.1 | 22 |
19 | 7340122_CLCA | Thương mại điện tử (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | — | — | 21.05 |