MỚI NHẤT PHƯƠNG THỨC TUYỂN SINH 2021 VÀ HỌC PHÍ TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT ĐỨC
25 Tháng Năm, 2021Thông tin tuyển sinh cũng như học phí năm 2021 của trường Đại học Việt Đức hẳn được rất...
Dưới đây là thông tin tuyển sinh năm 2019 của trường Đại Học Đồng Tháp. Để cho quý phụ huynh và các bạn sinh viên có thể tham khảo.
Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | ||
Các ngành đào tạo đại học | |||||
Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | M05 | M07 | M11 |
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C01 | C03 | C04 | D01 |
Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | C19 | D01 | D14 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00 | T05 | T06 | T07 |
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Sư phạm Toán học | 7140209 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Tin học | 7140210 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Hoá học | 7140212 | A00 | A06 | B00 | D07 |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | A02 | B00 | B02 | D08 |
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00 | C19 | D14 | D15 |
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | C19 | D09 | D14 |
Sư phạm Địa lý | 7140219 | A07 | C00 | C04 | D10 |
Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | N01 | ||
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | H07 | ||
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | D13 | D14 | D15 |
Sư phạm công nghệ | 7140246 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | D13 | D14 | D15 |
Chuyên ngành: 1- Biên-phiên dịch ; 2- Tiếng Anh kinh doanh | |||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00 | D01 | D14 | D15 |
Quản lý văn hoá | 7229042 | C00 | C19 | C20 | D14 |
Việt Nam học | 7310630 | C00 | C19 | C20 | D14 |
Thông tin – thư viện | 7320201 | C00 | D01 | D09 | D15 |
Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00 | A01 | D01 | D10 |
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | A00 | A01 | D01 | D10 |
Kế toán | 7340301 | A00 | A01 | D01 | D10 |
Khoa học môi trường | 7440301 | A00 | B00 | D07 | D08 |
Khoa học máy tính | 7480101 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Nông học | 7620109 | A00 | B00 | D07 | D08 |
Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00 | B00 | D07 | D08 |
Công tác xã hội | 7760101 | C00 | C19 | C20 | D14 |
Quản lý đất đai | 7850103 | A00 | A01 | B00 | D07 |
Các ngành đào tạo cao đẳng | |||||
Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00 | M05 | M07 | M11 |
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Giáo dục Tiểu học | 51140202 | C01 | C03 | C04 | D01 |
Giáo dục Thể chất | 51140206 | T00 | T05 | T06 | T07 |
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Sư phạm Toán học | 51140209 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Tin học | 51140210 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Vật lý | 51140211 | A00 | A01 | A02 | A04 |
Sư phạm Hoá học | 51140212 | A00 | A06 | B00 | D07 |
Sư phạm Sinh học | 51140213 | A02 | B00 | B02 | D08 |
Sư phạm Ngữ văn | 51140217 | C00 | C19 | D14 | D15 |
Sư phạm Lịch sử | 51140218 | C00 | C19 | D09 | D14 |
Sư phạm Địa lý | 51140219 | A07 | C00 | C04 | D10 |
Sư phạm Âm nhạc | 51140221 | N00 | N01 | ||
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp | |||||
Sư phạm Mỹ thuật | 51140222 | H00 | H07 | ||
Thí sinh đăng ký dự thi NĂNG KHIẾU trước ngày 10/7/2019 tại trường ĐH Đồng Tháp |