Ít hơn và những cách nhớ nhanh gọn nhất hiện nay
22 Tháng Mười Hai, 2021Contents Dấu hiệu Nhỏ hơn là gì? Trong Toán học, dấu nhỏ hơn là một ký hiệu quan trọng...
Giống như phép cộng, phép trừ cũng là một trong những phép toán số học lâu đời nhất và cơ bản nhất. Từ trừ có nguồn gốc từ hai từ , ‘ phụ ‘ và ‘ đường ‘ có nghĩa là dưới hoặc dưới và kéo hoặc mang đi tương ứng. Do đó, phép trừ có nghĩa là mang đi phần dưới.
Phép trừ được các nhà toán học biết đến từ hơn 6000 năm trước. Biểu tượng của phép trừ lần đầu tiên được sử dụng bởi các nhà Toán học Đức làm dấu trên thùng, sau đó nó được sử dụng như một biểu tượng hoạt động vào những năm 1500, và sau đó vào năm 1557, nó trở nên phổ biến khi Robert Recorde, một bác sĩ và nhà toán học nổi tiếng, sử dụng nó trong Whetstone của Witte .
Contents
Vào năm 1200, phương pháp trừ được gọi là vay mượn hoặc phân tích. Sau năm 1600, các nhà toán học đưa ra phép trừ số hạng, và được định nghĩa là một phép toán trong đó một số tiền được lấy đi từ tổng số tiền đó. Nó cũng là sự khác biệt giữa hai số tiền.
Phép trừ được ký hiệu bằng dấu gạch ngang (-).
Ví dụ, trong câu trừ 20 – 5 = 15, 5 được lấy đi từ 20, còn lại 15. Câu trừ có bốn phần chính: bội, trừ, một dấu bằng và hiệu.
Việc hiểu các phần của một câu trừ rất hữu ích vì nó cho phép người học nắm được các nguyên tắc chính của phép trừ và phát triển các chiến lược về cách giải quyết các vấn đề về phép trừ.
Giá trị nhỏ nhất trong câu trừ là số tiền bắt đầu mà từ đó các số tiền khác được lấy đi. Ví dụ, trong câu trừ: 12 – 8 = 4, giá trị nhỏ nhất là 12.
Đây là con số được lấy đi từ số tiền ban đầu. Trong câu trừ: 12 – 8 = 12, phụ là 8. Câu trừ có thể có nhiều bội, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của phương trình.
Dấu bằng là phần thứ ba của bất kỳ câu trừ nào, nó chỉ ra rằng, hai vế của phương trình là tương đương. Dấu bằng được ký hiệu là ‘ = ‘ và được chèn vào giữa các giá trị bị trừ.
Trong một câu trừ, sự khác biệt là câu trả lời hoặc kết quả của phép toán. Ví dụ, 12 – 8 = 4, sự khác biệt trong trường hợp này là 4.
Thuộc tính nhận dạng tuyên bố rằng bất kỳ số nào trừ hoặc cộng với số không đều là chính số đó. Ví dụ,
4 – 0 = 4.
Đối với trường hợp này, nên nhắc nhở người học khi thực hiện phép trừ các nhóm số lớn rằng số 0 không ảnh hưởng đến các số khác trong phương trình.
Phép cộng và phép trừ thường đối lập nhau. Ví dụ,
12 + 5 – 5 = 12.
Cộng và trừ cùng một số tiền cũng giống như hủy bỏ hai số tiền. Vì lý do này, học sinh được khuyến khích xác định các số triệt tiêu mỗi số, đặc biệt khi xử lý các phép cộng và trừ các nhóm số lớn.
Tính chất giao hoán nói rằng sự thay đổi vị trí của các số trong một phương trình toán học không ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Tính chất giao hoán không thể áp dụng cho phép trừ vì: 5 – 2 không giống với 2 – 5.
Thuộc tính kết hợp được áp dụng cho các phương trình sử dụng dấu ngoặc vuông, dấu ngoặc nhọn và dấu ngoặc đơn để nhóm các số lại với nhau. Nói cách khác, bạn có thể di chuyển dấu ngoặc quanh các nhóm khác nhau mà không làm thay đổi câu trả lời cuối cùng.
Tính chất này cũng không thể áp dụng cho phép trừ vì: (3 – 4) – 2 không tương đương với 3 – (4 – 2). Điều này cho thấy rằng bạn không thể di chuyển dấu ngoặc khi làm việc trên một phương trình trừ.
ví dụ 1
Sam có 99 cái bánh nướng nhỏ. Nếu anh ta đưa 32 chiếc cho Nina và 49 chiếc cho Julie, thì anh ta còn lại bao nhiêu chiếc bánh nướng nhỏ?
Giải pháp
Tổng số bánh nướng nhỏ = 99
Nina mất = 32
Julie mất = 49
Số bánh cupcake còn lại = 99 – 32 – 49 = 18
Ví dụ 2
Năm 2012, một công ty có số lượng nhân viên là 1000 nhân viên. Do suy thoái kinh tế, công ty đã cho thôi việc 230 nhân viên vào năm 2015 và 220 nhân viên vào năm 2017. Nếu công ty không thuê thêm nhân viên mới trong giai đoạn này, hãy xác định số lượng nhân viên vào cuối năm 2017.
Giải pháp
Tổng số nhân viên năm 2012 = 1000
Công ty cho thôi việc 230 nhân viên vào năm 2015,
Nhân viên còn lại = 1000 – 230 = 770
Công ty cho thôi việc 220 nhân viên vào năm 2017,
Nhân viên còn lại = 770 – 220 = 550
Xem thêm:
Cách học phép chia đơn giản dễ như trở bàn tay
Phép nhân là gì? Phương pháp học hiệu quả nhất
Ví dụ 3
James, Mike và Curran có tài khoản ngân hàng ở Ngân hàng Trung ương. Mike có500morethanJameSandCurranhave300 ít hơn James. Nếu Mike có $ 1200 trong tài khoản, Curran có bao nhiêu?
Giải pháp
Mike = James + $ 500
Curran = James – 300 đô la
James = Curran + $ 300
Mike = Curran + 300+500
Curran = Mike – 300-500
Curran = Mike – 800 đô la
Curran = 1200-800
Curran = 400 đô la