Contents
Tên của các số từ 1 đến 50 bằng tiếng Anh
Tên của các số từ 1 đến 50 được cho trong bảng dưới đây. Học sinh có thể học các số này với tên tương ứng của chúng và thực hành các câu hỏi dựa trên chúng.
1 = Một | 11 = Mười một | 21 = Hai mốt | 31 = Ba mươi mốt | 41 = Bốn mươi mốt |
2 = Hai | 12 = Mười hai | 22 = Hai mươi hai | 32 = Ba mươi hai | 42 = Bốn mươi hai |
3 = Ba | 13 = Mười ba | 23 = Hai mươi ba | 33 = Ba mươi ba | 43 = Bốn mươi ba |
4 = Bốn | 14 = Mười bốn | 24 = Hai mươi bốn | 34 = Ba mươi tư | 44 = Bốn mươi bốn |
5 = Năm | 15 = Mười lăm | 25 = 25 | 35 = Ba mươi lăm | 45 = Bốn mươi lăm |
6 = Sáu | 16 = Mười sáu | 26 = Hai mươi sáu | 36 = Ba mươi sáu | 46 = Bốn mươi sáu |
7 = Bảy | 17 = Mười bảy | 27 = Hai mươi bảy | 37 = Ba mươi bảy | 47 = Bốn mươi bảy |
8 = Tám | 18 = Mười tám | 28 = Hai mươi tám | 38 = Ba mươi tám | 48 = Bốn mươi tám |
9 = Chín | 19 = Mười chín | 29 = Hai mươi chín | 39 = Ba mươi chín | 49 = Bốn mươi chín |
10 = Mười | 20 = Hai mươi | 30 = Ba mươi | 40 = Bốn mươi | 50 = Năm mươi |
Tầm quan trọng của tên các con số
Tên của các con số là điều cần thiết cho mỗi học sinh biết. Đây là những dạng toán cơ bản sẽ giúp học sinh đánh vần các số một cách chính xác. Ngoài ra, khi họ tham dự các lớp học và giáo viên của họ đánh vần những con số như vậy, thì họ có thể dễ dàng viết chúng.
Các con số đóng một vai trò quan trọng trong Toán học. Tất cả các phép tính toán học hoặc số học đều dựa trên những con số này, không chỉ ở các lớp tiểu học mà còn ở các khóa học cấp cao hơn.
Vấn đề thực hành
Dưới đây là một số bài toán cho học sinh tiểu học thực hành tên của tất cả các số từ 1 đến 50.
- Tên của 45 là gì? Viết bằng chữ.
- Viết tên của 33.
- Chúng ta gọi số 25 là gì?
- Làm thế nào để chúng ta đánh vần số 17?
- Chính tả của số 29 là gì?
- Điền vào các khối trong bảng đã cho:
-
1 2 4 6 số 8 9 11 13 14 - Ngoài ra, hãy viết tên của các số trong khối.
-
- Làm thế nào để đánh vần 23 trong tiếng Anh?